શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

sống
thịt sống
કાચું
કાચું માંસ

béo
con cá béo
મોટું
મોટો માછલી

kép
bánh hamburger kép
દોગુણું
દોગુણો હેમબર્ગર

xã hội
mối quan hệ xã hội
સામાજિક
સામાજિક સંબંધો

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર

công bằng
việc chia sẻ công bằng
ન્યાયયુક્ત
ન્યાયયુક્ત વહેવાટ

sương mù
bình minh sương mù
ધુમાડી
ધુમાડી સંજ

phía đông
thành phố cảng phía đông
પૂર્વમાં
પૂર્વમાં બંધર શહેર

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ઉત્કૃષ્ટ
ઉત્કૃષ્ટ વાઇન

không thể qua được
con đường không thể qua được
अवाट
अवाट मार्ग

hình dáng bay
hình dáng bay
એરોડાયનામિક
એરોડાયનામિક આકાર
