શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống

કાચું
કાચું માંસ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo

મોટું
મોટો માછલી
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép

દોગુણું
દોગુણો હેમબર્ગર
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội

સામાજિક
સામાજિક સંબંધો
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng

ન્યાયયુક્ત
ન્યાયયુક્ત વહેવાટ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù

ધુમાડી
ધુમાડી સંજ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông

પૂર્વમાં
પૂર્વમાં બંધર શહેર
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

ઉત્કૃષ્ટ
ઉત્કૃષ્ટ વાઇન
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được

अवाट
अवाट मार्ग
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay

એરોડાયનામિક
એરોડાયનામિક આકાર
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau

સમાન
બે સમાન પેટરન