શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
શીતયુક્ત
શીતયુક્ત પ્રદેશ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ક્રૂર
ક્રૂર છોકરો
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
नीच
नीच लड़की
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधा पेय
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
સદૃશ
બે સદૃશ સ્ત્રીઓ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
અકાર્યક્ષમ
અકાર્યક્ષમ કારનો આરપાર
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
અતિસર્જનશીલ
અતિસર્જનશીલ સાંતાક્લોઝ
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
ભૂરો
ભૂરી લાકડની દીવાળ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ઠંડી
ઠંડી પેય
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
મોટું
મોટી સ્વતંત્રતાની પ્રતિમા
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
સમયસીમિત
સમયસીમિત પાર્કિંગ સમય
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा संग्रहण