શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

mùa đông
phong cảnh mùa đông
શીતયુક્ત
શીતયુક્ત પ્રદેશ

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ક્રૂર
ક્રૂર છોકરો

xấu xa
cô gái xấu xa
नीच
नीच लड़की

đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधा पेय

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
સદૃશ
બે સદૃશ સ્ત્રીઓ

vô ích
gương ô tô vô ích
અકાર્યક્ષમ
અકાર્યક્ષમ કારનો આરપાર

vội vàng
ông già Noel vội vàng
અતિસર્જનશીલ
અતિસર્જનશીલ સાંતાક્લોઝ

nâu
bức tường gỗ màu nâu
ભૂરો
ભૂરી લાકડની દીવાળ

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ઠંડી
ઠંડી પેય

lớn
Bức tượng Tự do lớn
મોટું
મોટી સ્વતંત્રતાની પ્રતિમા

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
સમયસીમિત
સમયસીમિત પાર્કિંગ સમય
