શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
આક્રોશિત
આક્રોશિત સ્ત્રી

quốc gia
các lá cờ quốc gia
રાષ્ટ્રીય
રાષ્ટ્રીય ધ્વજ

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ડરાવતો
ડરાવતો આવૃત્તિ

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
સંપૂર્ણ
સંપૂર્ણ ઇન્દ્રધનુષ

nhất định
niềm vui nhất định
અવશ્ય
અવશ્ય મજા

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
અસતર્ક
અસતર્ક બાળક

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
બાહ્ય
બાહ્ય સ્ટોરેજ

sai lầm
hướng đi sai lầm
ઉલટું
ઉલટું દિશા

ngang
tủ quần áo ngang
समतल
समतल अलमारी

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सादू
सादू उत्तर
