શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
મદદરૂપ
મદદરૂપ સલાહ

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
રોજનું
રોજનું સ્નાન

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
વિશેષ
વિશેષ રુચિ

vội vàng
ông già Noel vội vàng
અતિસર્જનશીલ
અતિસર્જનશીલ સાંતાક્લોઝ

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
રોમાંચક
રોમાંચક કથા

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
સાર્વજનિક
સાર્વજનિક શૌચાલયો

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सादू
सादू उत्तर

xanh
trái cây cây thông màu xanh
વાદળી
વાદળી ક્રિસમસ વૃક્ષની ગોળિયાં

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ગુસ્સેદાર
ગુસ્સેદાર પુરુષો

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
આવતીકાલિક
આવતીકાલિક ઊર્જા ઉત્પાદન

khó khăn
việc leo núi khó khăn
કઠીણ
કઠીણ પર્વતારોહણ
