શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
વ્યાપક
વ્યાપક પ્રવાસ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
સમલૈંગિક
બે સમલૈંગિક પુરુષો
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
મૃદુ
મૃદુ તાપમાન
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
સુંદર
સુંદર ફૂલો
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ગહન
ગહનું હિમ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
નવું
નવીન આતશબાજી
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ઉગ્ર
ઉગ્ર સમસ્યાનો ઉકેલ.
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
નકારાત્મક
નકારાત્મક સમાચાર
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
આવશ્યક
આવશ્યક પાસપોર્ટ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ગરમ
ગરમ આગની આગ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
વળણવાળું
વળણવાળી રસ્તા