શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
વિચિત્ર
વિચિત્ર દાડી
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
જાગૃત
જાગૃત કુતરો
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ત્રીજું
ત્રીજી આંખ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ઉગ્ર
ઉગ્ર સમસ્યાનો ઉકેલ.
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
સંકીર્ણ
એક સંકીર્ણ કાચ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
સાજીવ
સાજીવ ઉપાસક
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
ચાંદીનું
ચાંદીનો વાહન
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
કડવું
કડવા ચકોતરા
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
પ્રમાણમાં સુંદર
પ્રમાણમાં સુંદર ડ્રેસ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजना
आजना अखबार
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
આવતીકાલિક
આવતીકાલિક ઊર્જા ઉત્પાદન
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
મોંઘી
મોંઘી બંગલા