Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/131511211.webp
કડવું
કડવા ચકોતરા
kaḍavuṁ
kaḍavā cakōtarā
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ભયાનક
ભયાનક હાય
bhayānaka
bhayānaka hāya
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા
upalabdha
upalabdha ramatagāḷīnī jagyā
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/84693957.webp
અદ્ભુત
અદ્ભુત વાસ
adbhuta
adbhuta vāsa
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ગુલાબી
ગુલાબી કોઠાનું ઉપકરણ
gulābī
gulābī kōṭhānuṁ upakaraṇa
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/169232926.webp
સમર્થ
સમર્થ દાંત
samartha
samartha dānta
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/122960171.webp
સાચું
સાચો વિચાર
sācuṁ
sācō vicāra
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
અસતર્ક
અસતર્ક બાળક
asatarka
asatarka bāḷaka
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
દ્રશ્યમાન
દ્રશ્યમાન પર્વત
draśyamāna
draśyamāna parvata
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ગોળ
ગોળ બોલ
gōḷa
gōḷa bōla
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
નાનું
નાના અંકુરો
nānuṁ
nānā aṅkurō
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
मद्यासक्त
मद्यासक्त पुरुष
madyāsakta
madyāsakta puruṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu