Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/69435964.webp
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન
maitrīpūrvaka
maitrīpūrvaka āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/133802527.webp
આડાળ
આડાળ રેખા
āḍāḷa
āḍāḷa rēkhā
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/102547539.webp
ઉપસ્થિત
ઉપસ્થિત ઘંટી
upasthita
upasthita ghaṇṭī
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/132633630.webp
હિમાયતી
હિમાયતી વૃક્ષ
himāyatī
himāyatī vr̥kṣa
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ગરમ
ગરમ જુરાબો
garama
garama jurābō
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/94591499.webp
મોંઘી
મોંઘી બંગલા
mōṅghī
mōṅghī baṅgalā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/107592058.webp
સુંદર
સુંદર ફૂલો
sundara
sundara phūlō
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ઓવાલ
ઓવાલ મેઝ
ōvāla
ōvāla mējha
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/103342011.webp
વિદેશી
વિદેશી જોડાણ
vidēśī
vidēśī jōḍāṇa
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/174142120.webp
વ્યક્તિગત
વ્યક્તિગત મળણ-વિષણ
vyaktigata
vyaktigata maḷaṇa-viṣaṇa
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ત્રીજું
ત્રીજી આંખ
trījuṁ
trījī āṅkha
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/132612864.webp
મોટું
મોટો માછલી
mōṭuṁ
mōṭō māchalī
béo
con cá béo