Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

સ્વાદિષ્ટ
સ્વાદિષ્ટ પિઝા
svādiṣṭa
svādiṣṭa pijhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

ઓછું
ઓછું ખોરાક
ōchuṁ
ōchuṁ khōrāka
ít
ít thức ăn

સ્લોવેનિયાઈ
સ્લોવેનિયાઈ રાજધાની
slōvēniyā‘ī
slōvēniyā‘ī rājadhānī
Slovenia
thủ đô Slovenia

ઈર્ષ્યાળું
ઈર્ષ્યાળી સ્ત્રી
īrṣyāḷuṁ
īrṣyāḷī strī
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ધની
ધની સ્ત્રી
dhanī
dhanī strī
giàu có
phụ nữ giàu có

ભયાનક
ભયાનક હાય
bhayānaka
bhayānaka hāya
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

भयानक
भयानक गणना
bhayaanak
bhayaanak ganana
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

દુષ્ટ
દુષ્ટ સહકાર
duṣṭa
duṣṭa sahakāra
ác ý
đồng nghiệp ác ý

અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ
asāmān‘ya
asāmān‘ya paṅki
không thông thường
loại nấm không thông thường

સાર્વજનિક
સાર્વજનિક શૌચાલયો
sārvajanika
sārvajanika śaucālayō
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

મૃદુ
મૃદુ તાપમાન
mr̥du
mr̥du tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
