Từ vựng

Học trạng từ – Gujarat

cms/adverbs-webp/142768107.webp
કદી ન
કોઈને કદી પરાજય સ્વીકારવો જોઈએ નહીં.
Kadī na

kō‘īnē kadī parājaya svīkāravō jō‘ī‘ē nahīṁ.


chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
બહાર
તે પાણીમાંથી બહાર આવી રહી છે.
Bahāra

tē pāṇīmānthī bahāra āvī rahī chē.


ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ક્યાં
તમે ક્યાં છો?
Kyāṁ

tamē kyāṁ chō?


ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/94122769.webp
નીચે
તે વ્યાળીમાં નીચે ઉડે છે.
Nīcē

tē vyāḷīmāṁ nīcē uḍē chē.


xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
લગભગ
ટેંકી લગભગ ખાલી છે.
Lagabhaga

ṭēṅkī lagabhaga khālī chē.


gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
પહેલાથીજ
એ પહેલાથીજ ઊંઘવું લાગ્યો છે.
Pahēlāthīja

ē pahēlāthīja ūṅghavuṁ lāgyō chē.


đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ઘણીવાર
ટોર્નેડોઝ ઘણીવાર જોવા મળતા નથી.
Ghaṇīvāra

ṭōrnēḍōjha ghaṇīvāra jōvā maḷatā nathī.


thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ઘરે
ઘરે સૌથી સુંદર છે!
Gharē

gharē sauthī sundara chē!


ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
અત્યંત
બાળક અત્યંત ભુખ્યો છે.
Atyanta

bāḷaka atyanta bhukhyō chē.


rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
અંદર
બેને અંદર આવી રહ્યાં છે.
Andara

bēnē andara āvī rahyāṁ chē.


vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
હું કેટલું પસંદ ન કરું છું.
Na

huṁ kēṭaluṁ pasanda na karuṁ chuṁ.


không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
યોગ્ય
શબ્દ યોગ્ય રીતે જોડાયેલ નથી.
Yōgya

śabda yōgya rītē jōḍāyēla nathī.


đúng
Từ này không được viết đúng.