Từ vựng

Học trạng từ – Gujarat

cms/adverbs-webp/178180190.webp
ત્યાં
ત્યાં જાવું, પછી ફરીથી પ્રશ્ન પૂછ.
Tyāṁ

tyāṁ jāvuṁ, pachī pharīthī praśna pūcha.


đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
હું કેટલું પસંદ ન કરું છું.
Na

huṁ kēṭaluṁ pasanda na karuṁ chuṁ.


không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
સવાર
હું સવાર ટાળી ઉઠવું જોઈએ.
Savāra

huṁ savāra ṭāḷī uṭhavuṁ jō‘ī‘ē.


vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
અભી
તેણે અભી જાગ્યું છે.
Abhī

tēṇē abhī jāgyuṁ chē.


vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
ફરી
તેમ ફરી મળ્યા.
Pharī

tēma pharī maḷyā.


lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
અંદર
બેને અંદર આવી રહ્યાં છે.
Andara

bēnē andara āvī rahyāṁ chē.


vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
ઘણી
તેમણી ઘણી પતલી છે.
Ghaṇī

tēmaṇī ghaṇī patalī chē.


khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
હંમેશા
અહીં હંમેશા એક તળાવ હતું.
Hammēśā

ahīṁ hammēśā ēka taḷāva hatuṁ.


luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ઘર
સૈનિકને પરિવારમાં ઘર જવું છે.
Ghara

sainikanē parivāramāṁ ghara javuṁ chē.


về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
લાગભગ
હું લાગભગ મારીયાડવાનું!
Lāgabhaga

huṁ lāgabhaga mārīyāḍavānuṁ!


gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
કદી
તમે કદી સ્ટોકમાં તમારા બધા પૈસા ગુમાવ્યા છે?
Kadī

tamē kadī sṭōkamāṁ tamārā badhā paisā gumāvyā chē?


từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ત્યાં
લક્ષ્ય ત્યાં છે.
Tyāṁ

lakṣya tyāṁ chē.


ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.