Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

અંબુલ
અંબુલ લિંબુ
ambula
ambula limbu
chua
chanh chua

ગુપ્ત
ગુપ્ત માહિતી
gupta
gupta māhitī
bí mật
thông tin bí mật

પાગલ
પાગલ સ્ત્રી
pāgala
pāgala strī
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ખુલું
ખુલું પરદો
khuluṁ
khuluṁ paradō
mở
bức bình phong mở

ગંદો
ગંદો હવા
gandō
gandō havā
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

અવશ્ય
અવશ્ય મજા
avashy
avashy maja
nhất định
niềm vui nhất định

સ્પષ્ટ
સ્પષ્ટ ચશ્મા
spaṣṭa
spaṣṭa caśmā
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

सच्चुं
सच्ची मित्रता
saccuṁ
saccī mitratā
thật
tình bạn thật

સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
sambhaavanaapoorvak
sambhaavanaapoorvak kshetr
có lẽ
khu vực có lẽ

પ્રાથમિક
પ્રાથમિક શિક્ષણ
prāthamika
prāthamika śikṣaṇa
sớm
việc học sớm

નવું
નવીન આતશબાજી
navuṁ
navīna ātaśabājī
mới
pháo hoa mới
