Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

દિવાળિયા
દિવાળિયા વ્યક્તિ
divāḷiyā
divāḷiyā vyakti
phá sản
người phá sản

અંધકારપૂર્વક
અંધકારપૂર્વક આકાશ
andhakārapūrvaka
andhakārapūrvaka ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

કાનૂની
કાનૂની બંદૂક
kānūnī
kānūnī bandūka
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી
ādhāraśa
davā‘ōnā ādhārapara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

દુ:ખી
દુ:ખી બાળક
du:Khī
du:Khī bāḷaka
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

मूर्खपना
मूर्खपना जोड़ी
mūrkhapanā
mūrkhapanā jōṛī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

પ્રાથમિક
પ્રાથમિક શિક્ષણ
prāthamika
prāthamika śikṣaṇa
sớm
việc học sớm

બીમાર
બીમાર સ્ત્રી
bīmāra
bīmāra strī
ốm
phụ nữ ốm

ખોલાયેલું
ખોલાયેલું ડબ્બો
khōlāyēluṁ
khōlāyēluṁ ḍabbō
đã mở
hộp đã được mở

વિશાળ
વિશાળ સૌરિય
viśāḷa
viśāḷa sauriya
to lớn
con khủng long to lớn

સારું
સારી શાકભાજી
sāruṁ
sārī śākabhājī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
