શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
આક્રોશિત
આક્રોશિત સ્ત્રી
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ખાનગી
ખાનગી યાત
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
સ્પષ્ટ
સ્પષ્ટ પ્રતિબંધ
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
દુર્લભ
દુર્લભ પાંડા
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
અદયાળ
અદયાળ માણસ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
ખોલાયેલું
ખોલાયેલું ડબ્બો
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
અસતર્ક
અસતર્ક બાળક
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
બંધ
બંધ દરવાજો