શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
આક્રોશિત
આક્રોશિત સ્ત્રી

riêng tư
du thuyền riêng tư
ખાનગી
ખાનગી યાત

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
સ્પષ્ટ
સ્પષ્ટ પ્રતિબંધ

hiếm
con panda hiếm
દુર્લભ
દુર્લભ પાંડા

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
અદયાળ
અદયાળ માણસ

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર

đã mở
hộp đã được mở
ખોલાયેલું
ખોલાયેલું ડબ્બો

yêu thương
món quà yêu thương
પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
અસતર્ક
અસતર્ક બાળક
