શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

giàu có
phụ nữ giàu có
ધની
ધની સ્ત્રી

nam tính
cơ thể nam giới
પુરુષ
પુરુષ શરીર

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ઉભો
ઉભો ચટ્ટાણ

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
તીવ્ર
તીવ્ર ભૂકંપ

vật lý
thí nghiệm vật lý
ભૌતિક
ભૌતિક પ્રયોગ

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
પૂર્ણતયા
પૂર્ણતયા પીવું પાણી

đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्यार में
प्यार में जोड़ा

hài hước
trang phục hài hước
વિનોદી
વિનોદી વેશભૂષા

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
અમર્યાદિત
અમર્યાદિત સંગ્રહણ

ít nói
những cô gái ít nói
ચુપચાપ
ચુપચાપ કન્યાઓ
