શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có

ધની
ધની સ્ત્રી
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới

પુરુષ
પુરુષ શરીર
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ઉભો
ઉભો ચટ્ટાણ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

તીવ્ર
તીવ્ર ભૂકંપ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý

ભૌતિક
ભૌતિક પ્રયોગ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

પૂર્ણતયા
પૂર્ણતયા પીવું પાણી
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu

प्यार में
प्यार में जोड़ा
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước

વિનોદી
વિનોદી વેશભૂષા
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

અમર્યાદિત
અમર્યાદિત સંગ્રહણ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói

ચુપચાપ
ચુપચાપ કન્યાઓ
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

બીજું
બીજા વૈશ્વિક યુદ્ધમાં