શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ભારતીય
ભારતીય મુખાવસ

có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર

hình oval
bàn hình oval
ઓવાલ
ઓવાલ મેઝ

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सीधा
सीधा वानर

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
બાહ્ય
બાહ્ય સ્ટોરેજ

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
રમણીય
રમણીય અભિગમ

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર

khô
quần áo khô
સુકેલું
સુકેલું કપડું

độc thân
một người mẹ độc thân
એકલા
એકલી મા

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ડરાળું
ડરાળું પુરુષ
