શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

ભારતીય
ભારતીય મુખાવસ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ

સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval

ઓવાલ
ઓવાલ મેઝ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

सीधा
सीधा वानर
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

બાહ્ય
બાહ્ય સ્ટોરેજ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

રમણીય
રમણીય અભિગમ
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô

સુકેલું
સુકેલું કપડું
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân

એકલા
એકલી મા
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ડરાળું
ડરાળું પુરુષ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

तापित
तापित तरंगताल