શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
સાફ
સાફ વસ્ત્ર

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
સમલૈંગિક
બે સમલૈંગિક પુરુષો

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
છેલ્લું
છેલ્લું ઇચ્છાશક્તિ

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
લોકપ્રિય
લોકપ્રિય કોન્સર્ટ

tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
અરસાંવ
અરસાંવ સાયકલ માર્ગ

có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
રમણીય
રમણીય અભિગમ

không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभावित
एक असंभावित फेंक

hiện diện
chuông báo hiện diện
ઉપસ્થિત
ઉપસ્થિત ઘંટી

tươi mới
hàu tươi
તાજું
તાજી ઓસ્ટર્સ
