શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
સાફ
સાફ વસ્ત્ર
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
સમલૈંગિક
બે સમલૈંગિક પુરુષો
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
છેલ્લું
છેલ્લું ઇચ્છાશક્તિ
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
લોકપ્રિય
લોકપ્રિય કોન્સર્ટ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
અરસાંવ
અરસાંવ સાયકલ માર્ગ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
રમણીય
રમણીય અભિગમ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभावित
एक असंभावित फेंक
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ઉપસ્થિત
ઉપસ્થિત ઘંટી
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
તાજું
તાજી ઓસ્ટર્સ
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર