Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/59339731.webp
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
āścaryacakita
āścaryacakita jaṅgala pravāsī
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/36974409.webp
અવશ્ય
અવશ્ય મજા
avashy
avashy maja
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/141370561.webp
લાજીવંત
લાજીવંત કન્યા
lājīvanta
lājīvanta kan‘yā
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ગંભીર
ગંભીર ચર્ચા
gambhīra
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/82786774.webp
આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી
ādhāraśa
davā‘ōnā ādhārapara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ઉલટું
ઉલટું દિશા
ulaṭuṁ
ulaṭuṁ diśā
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/110248415.webp
મોટું
મોટી સ્વતંત્રતાની પ્રતિમા
mōṭuṁ
mōṭī svatantratānī pratimā
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
અદયાળ
અદયાળ માણસ
adayāḷa
adayāḷa māṇasa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/133909239.webp
વિશેષ
એક વિશેષ સફરજાન
viśēṣa
ēka viśēṣa sapharajāna
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ગોંડળી યોગ્ય
ત્રણ ગોંડળી યોગ્ય બાળકો
Gōṇḍaḷī yōgya
traṇa gōṇḍaḷī yōgya bāḷakō
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
લાલ
લાલ વરસાદી છત્રી
lāla
lāla varasādī chatrī
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
જીવંત
જીવંત ઘરની પરિદી
jīvanta
jīvanta gharanī paridī
sống động
các mặt tiền nhà sống động