Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
āścaryacakita
āścaryacakita jaṅgala pravāsī
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

અવશ્ય
અવશ્ય મજા
avashy
avashy maja
nhất định
niềm vui nhất định

લાજીવંત
લાજીવંત કન્યા
lājīvanta
lājīvanta kan‘yā
rụt rè
một cô gái rụt rè

ગંભીર
ગંભીર ચર્ચા
gambhīra
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી
ādhāraśa
davā‘ōnā ādhārapara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ઉલટું
ઉલટું દિશા
ulaṭuṁ
ulaṭuṁ diśā
sai lầm
hướng đi sai lầm

મોટું
મોટી સ્વતંત્રતાની પ્રતિમા
mōṭuṁ
mōṭī svatantratānī pratimā
lớn
Bức tượng Tự do lớn

અદયાળ
અદયાળ માણસ
adayāḷa
adayāḷa māṇasa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

વિશેષ
એક વિશેષ સફરજાન
viśēṣa
ēka viśēṣa sapharajāna
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ગોંડળી યોગ્ય
ત્રણ ગોંડળી યોગ્ય બાળકો
Gōṇḍaḷī yōgya
traṇa gōṇḍaḷī yōgya bāḷakō
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

લાલ
લાલ વરસાદી છત્રી
lāla
lāla varasādī chatrī
đỏ
cái ô đỏ
