Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

વયસ્ક
વયસ્ક કન્યા
Vayaska
vayaska kan‘yā
trưởng thành
cô gái trưởng thành

નાનું
નાની બાળક
nānuṁ
nānī bāḷaka
nhỏ bé
em bé nhỏ

ઉચ્ચ
ઉચ્ચ ટાવર
ucca
ucca ṭāvara
cao
tháp cao

દેર
દેરનું કામ
dēra
dēranuṁ kāma
muộn
công việc muộn

અનંત
અનંત રસ્તો
ananta
ananta rastō
vô tận
con đường vô tận

પાગલ
પાગલ સ્ત્રી
pāgala
pāgala strī
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

અનાવશ્યક
અનાવશ્યક છાતુ
anāvaśyaka
anāvaśyaka chātu
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

ગંભીર
ગંભીર ચર્ચા
gambhīra
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

નકારાત્મક
નકારાત્મક સમાચાર
nakārātmaka
nakārātmaka samācāra
tiêu cực
tin tức tiêu cực

અમૂલ્ય
અમૂલ્ય હીરા
amūlya
amūlya hīrā
vô giá
viên kim cương vô giá

અધિક
અધિક આવક
adhika
adhika āvaka
bổ sung
thu nhập bổ sung
