Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

ગુપ્ત
ગુપ્ત મીઠાઈ
gupta
gupta mīṭhā‘ī
lén lút
việc ăn vụng lén lút

પાતલું
પાતલું ઝૂલતું પુલ
pātaluṁ
pātaluṁ jhūlatuṁ pula
hẹp
cây cầu treo hẹp

આવશ્યક
આવશ્યક પાસપોર્ટ
āvaśyaka
āvaśyaka pāsapōrṭa
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

નાનું
નાના અંકુરો
nānuṁ
nānā aṅkurō
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

પૂર્ણ
પૂર્ણ કાચના ફેન
pūrṇa
pūrṇa kācanā phēna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

બુદ્ધિશીલ
બુદ્ધિશીલ વિદ્યાર્થી
bud‘dhiśīla
bud‘dhiśīla vidyārthī
thông minh
một học sinh thông minh

સારું
સારી શાકભાજી
sāruṁ
sārī śākabhājī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

વિચિત્ર
વિચિત્ર દાડી
vicitra
vicitra dāḍī
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

યૌનિક
યૌનિક લાલસા
yaunika
yaunika lālasā
tình dục
lòng tham dục tình

શેષ
શેષ હિમ
śēṣa
śēṣa hima
còn lại
tuyết còn lại

એકવારી
એકવારીની નદીની બંધ
ēkavārī
ēkavārīnī nadīnī bandha
độc đáo
cống nước độc đáo
