શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
આવતીકાલિક
આવતીકાલિક ઊર્જા ઉત્પાદન

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ભારી
ભારી સોફો

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
નાનું
નાના અંકુરો

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
પ્રશંસાપાત્ર
પ્રશંસાપાત્ર દૃશ્ય

ấm áp
đôi tất ấm áp
ગરમ
ગરમ જુરાબો

đóng
cánh cửa đã đóng
બંધ
બંધ દરવાજો

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ગરમ
ગરમ આગની આગ

hài hước
trang phục hài hước
વિનોદી
વિનોદી વેશભૂષા

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ગંભીર
ગંભીર ચર્ચા

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ પવન ઊર્જા

tinh tế
bãi cát tinh tế
નાજુક
નાજુક બાળુંકટ
