Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

નકારાત્મક
નકારાત્મક સમાચાર
nakārātmaka
nakārātmaka samācāra
tiêu cực
tin tức tiêu cực

ઉત્તેજનાપૂર્વક
ઉત્તેજનાપૂર્વક ચીકચીક
uttējanāpūrvaka
uttējanāpūrvaka cīkacīka
huyên náo
tiếng hét huyên náo

ભીજેલું
ભીજેલા કપડા
bhījēluṁ
bhījēlā kapaḍā
ướt
quần áo ướt

સુંદર
સુંદર ફૂલો
sundara
sundara phūlō
đẹp
hoa đẹp

ત્રીજું
ત્રીજી આંખ
trījuṁ
trījī āṅkha
thứ ba
đôi mắt thứ ba

અવશ્ય
અવશ્ય મજા
avashy
avashy maja
nhất định
niềm vui nhất định

સારું
સારી શાકભાજી
sāruṁ
sārī śākabhājī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

શરાબી
શરાબી પુરુષ
śarābī
śarābī puruṣa
say xỉn
người đàn ông say xỉn

દુરવર્તી
દુરવર્તી બાળક
duravartī
duravartī bāḷaka
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

સમયસીમિત
સમયસીમિત પાર્કિંગ સમય
samayaseemit
samayaseemit paarking samay
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા
upalabdha
upalabdha ramatagāḷīnī jagyā
hiện có
sân chơi hiện có
