Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/126991431.webp
અંધારો
અંધારી રાત
andhārō
andhārī rāta
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ઢળાવટી
ઢળાવટો પર્વત
ḍhaḷāvaṭī
ḍhaḷāvaṭō parvata
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ઈર્ષ્યાળું
ઈર્ષ્યાળી સ્ત્રી
īrṣyāḷuṁ
īrṣyāḷī strī
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/13792819.webp
अवाट
अवाट मार्ग
avaat
avaat maarg
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/132595491.webp
સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ
saphaḷa
saphaḷa vidyārthī‘ō
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/105595976.webp
બાહ્ય
બાહ્ય સ્ટોરેજ
bāhya
bāhya sṭōrēja
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/133548556.webp
શાંત
શાંત સૂચન
śānta
śānta sūcana
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ગુમ
ગુમ હોયેલ વિમાન
guma
guma hōyēla vimāna
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/118968421.webp
ઉપજાઊ
ઉપજાઊ માટી
upajā‘ū
upajā‘ū māṭī
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
નબળું
નબળી રોગી
nabaḷuṁ
nabaḷī rōgī
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/171538767.webp
નજીક
નજીક સંબંધ
najīka
najīka sambandha
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/100004927.webp
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
mīṭhuṁ
mīṭhī miṭhā‘i
ngọt
kẹo ngọt