Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

અંધારો
અંધારી રાત
andhārō
andhārī rāta
tối
đêm tối

ઢળાવટી
ઢળાવટો પર્વત
ḍhaḷāvaṭī
ḍhaḷāvaṭō parvata
dốc
ngọn núi dốc

ઈર્ષ્યાળું
ઈર્ષ્યાળી સ્ત્રી
īrṣyāḷuṁ
īrṣyāḷī strī
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

अवाट
अवाट मार्ग
avaat
avaat maarg
không thể qua được
con đường không thể qua được

સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ
saphaḷa
saphaḷa vidyārthī‘ō
thành công
sinh viên thành công

બાહ્ય
બાહ્ય સ્ટોરેજ
bāhya
bāhya sṭōrēja
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

શાંત
શાંત સૂચન
śānta
śānta sūcana
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

ગુમ
ગુમ હોયેલ વિમાન
guma
guma hōyēla vimāna
mất tích
chiếc máy bay mất tích

ઉપજાઊ
ઉપજાઊ માટી
upajā‘ū
upajā‘ū māṭī
màu mỡ
đất màu mỡ

નબળું
નબળી રોગી
nabaḷuṁ
nabaḷī rōgī
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

નજીક
નજીક સંબંધ
najīka
najīka sambandha
gần
một mối quan hệ gần
