Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

ગંભીર
ગંભીર ભૂલ
gambhīra
gambhīra bhūla
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

ચમકતું
ચમકતું મજાન
camakatuṁ
camakatuṁ majāna
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

કડવું
કડવા ચકોતરા
kaḍavuṁ
kaḍavā cakōtarā
đắng
bưởi đắng

અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ
asāmān‘ya
asāmān‘ya paṅki
không thông thường
loại nấm không thông thường

सीधा
सीधा वानर
sīdhā
sīdhā vānara
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

બિના વાદળના
બિના વાદળનું આકાશ
binā vādaḷanā
binā vādaḷanuṁ ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ઈમાનદાર
ઈમાનદાર પ્રતિજ્ઞા
īmānadāra
īmānadāra pratijñā
trung thực
lời thề trung thực

દોગુણું
દોગુણો હેમબર્ગર
dōguṇuṁ
dōguṇō hēmabargara
kép
bánh hamburger kép

ડૉક્ટરનું
ડૉક્ટરની પરીક્ષા
doktaranun
doktaranee pareeksha
y tế
cuộc khám y tế

લીલું
લીલું શાકભાજી
līluṁ
līluṁ śākabhājī
xanh lá cây
rau xanh

સાચું
સાચો વિચાર
sācuṁ
sācō vicāra
đúng
ý nghĩa đúng
