Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/170361938.webp
ગંભીર
ગંભીર ભૂલ
gambhīra
gambhīra bhūla
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
ચમકતું
ચમકતું મજાન
camakatuṁ
camakatuṁ majāna
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/131511211.webp
કડવું
કડવા ચકોતરા
kaḍavuṁ
kaḍavā cakōtarā
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/169449174.webp
અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ
asāmān‘ya
asāmān‘ya paṅki
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/61570331.webp
सीधा
सीधा वानर
sīdhā
sīdhā vānara
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
બિના વાદળના
બિના વાદળનું આકાશ
binā vādaḷanā
binā vādaḷanuṁ ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ઈમાનદાર
ઈમાનદાર પ્રતિજ્ઞા
īmānadāra
īmānadāra pratijñā
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/122783621.webp
દોગુણું
દોગુણો હેમબર્ગર
dōguṇuṁ
dōguṇō hēmabargara
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/33086706.webp
ડૉક્ટરનું
ડૉક્ટરની પરીક્ષા
doktaranun
doktaranee pareeksha
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/105383928.webp
લીલું
લીલું શાકભાજી
līluṁ
līluṁ śākabhājī
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/122960171.webp
સાચું
સાચો વિચાર
sācuṁ
sācō vicāra
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ચાલાક
ચાલાક શિયાળુ
cālāka
cālāka śiyāḷu
lanh lợi
một con cáo lanh lợi