Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

પહોળું
પહોળો સમુદ્ર કિનારો
pahōḷuṁ
pahōḷō samudra kinārō
rộng
bãi biển rộng

અવશ્ય
અવશ્ય મજા
avashy
avashy maja
nhất định
niềm vui nhất định

નજીક
નજીક લાયનેસ
najīka
najīka lāyanēsa
gần
con sư tử gần

પૂર્વમાં
પૂર્વમાં બંધર શહેર
pūrvamāṁ
pūrvamāṁ bandhara śahēra
phía đông
thành phố cảng phía đông

રાગી
રાગી પોલીસવાળો
rāgī
rāgī pōlīsavāḷō
giận dữ
cảnh sát giận dữ

મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
mīṭhuṁ
mīṭhī miṭhā‘i
ngọt
kẹo ngọt

मूर्खपना
मूर्खपना जोड़ी
mūrkhapanā
mūrkhapanā jōṛī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

બુદ્ધિશીલ
બુદ્ધિશીલ વિદ્યાર્થી
bud‘dhiśīla
bud‘dhiśīla vidyārthī
thông minh
một học sinh thông minh

જરૂરી
જરૂરી ફ્લેશલાઇટ
jarūrī
jarūrī phlēśalā‘iṭa
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

વળણવાળું
વળણવાળી રસ્તા
vaḷaṇavāḷuṁ
vaḷaṇavāḷī rastā
uốn éo
con đường uốn éo

પૂર્ણ
પૂર્ણ કાચના ફેન
pūrṇa
pūrṇa kācanā phēna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

ઉપસ્થિત
ઉપસ્થિત ઘંટી
upasthita
upasthita ghaṇṭī