Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

ચમકતું
ચમકતું મજાન
camakatuṁ
camakatuṁ majāna
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

વ્યાપક
વ્યાપક પ્રવાસ
vyāpaka
vyāpaka pravāsa
xa
chuyến đi xa

રોજનું
રોજનું સ્નાન
rōjanuṁ
rōjanuṁ snāna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

શુદ્ધ
શુદ્ધ પાણી
śud‘dha
śud‘dha pāṇī
tinh khiết
nước tinh khiết

તાજગી
તાજગી વાહન
tājagī
tājagī vāhana
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

પૂર્ણ
પૂર્ણ કાચના ફેન
pūrṇa
pūrṇa kācanā phēna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

અગ્ર
અગ્ર પંક્તિ
agra
agra paṅkti
phía trước
hàng ghế phía trước

શાંત
શાંત રહેવાની વિનંતી
śānta
śānta rahēvānī vinantī
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

પૂર્ણ થયેલું નથી
પૂર્ણ થયેલું નથી પુલ
pūrṇa thayēluṁ nathī
pūrṇa thayēluṁ nathī pula
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

અમૂલ્ય
અમૂલ્ય હીરા
amūlya
amūlya hīrā
vô giá
viên kim cương vô giá

સામાજિક
સામાજિક સંબંધો
sāmājika
sāmājika sambandhō
xã hội
mối quan hệ xã hội
