Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

અપઠિત
અપઠિત લખાણ
apaṭhita
apaṭhita lakhāṇa
không thể đọc
văn bản không thể đọc

ક્રૂર
ક્રૂર છોકરો
krūra
krūra chōkarō
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

બંધ
બંધ આંખો
bandha
bandha āṅkhō
đóng
mắt đóng

ગુલાબી
ગુલાબી કોઠાનું ઉપકરણ
gulābī
gulābī kōṭhānuṁ upakaraṇa
hồng
bố trí phòng màu hồng

ભીજેલું
ભીજેલા કપડા
bhījēluṁ
bhījēlā kapaḍā
ướt
quần áo ướt

પૂર્ણ
પૂર્ણ કાચના ફેન
pūrṇa
pūrṇa kācanā phēna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

રસપ્રદ
રસપ્રદ દ્રવ
rasaprada
rasaprada drava
thú vị
chất lỏng thú vị

અતિસર્જનશીલ
અતિસર્જનશીલ સાંતાક્લોઝ
atisarjanaśīla
atisarjanaśīla sāntāklōjha
vội vàng
ông già Noel vội vàng

દૂરવર્તી
દૂરવર્તી ઘર
dūravartī
dūravartī ghara
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

રોજનું
રોજનું સ્નાન
rōjanuṁ
rōjanuṁ snāna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ફિનિશ
ફિનિશ રાજધાની
phiniśa
phiniśa rājadhānī
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
