Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

કાંટાળીયું
કાંટાળીયું કાકટસ
kāṇṭāḷīyuṁ
kāṇṭāḷīyuṁ kākaṭasa
gai
các cây xương rồng có gai

સ્પષ્ટ
સ્પષ્ટ પ્રતિબંધ
spaṣṭa
spaṣṭa pratibandha
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

સ્વાદિષ્ટ
સ્વાદિષ્ટ પિઝા
svādiṣṭa
svādiṣṭa pijhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

મૂર્ખ
મૂર્ખ છોકરો
mūrkha
mūrkha chōkarō
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

સમજુતદાર
સમજુતદાર ઇન્જીનિયર
samajutadāra
samajutadāra injīniyara
giỏi
kỹ sư giỏi

પહેલાનો
પહેલાનો ભાગીદાર
pahēlānō
pahēlānō bhāgīdāra
trước
đối tác trước đó

ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા
upalabdha
upalabdha ramatagāḷīnī jagyā
hiện có
sân chơi hiện có

ઈર્ષ્યાળું
ઈર્ષ્યાળી સ્ત્રી
īrṣyāḷuṁ
īrṣyāḷī strī
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

પૂર્ણ
પૂર્ણ કુટુંબ
pūrṇa
pūrṇa kuṭumba
toàn bộ
toàn bộ gia đình

અંધારો
અંધારી રાત
andhārō
andhārī rāta
tối
đêm tối

પ્રતિભાશાળી
પ્રતિભાશાળી વેશભૂષા
pratibhāśāḷī
pratibhāśāḷī vēśabhūṣā
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
