Từ vựng
Học tính từ – Malayalam

മൌനമായ
മൗനമായി ഇരിക്കാൻ ആവശ്യപ്പെട്ടപ്പോൾ
maiaunamaaya
maunamaayi erikkan aavashyappettappol
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

മൂര്ഖമായ
മൂര്ഖമായ സംസാരം
moorakhamaaya
moorakhamaaya samsaaram
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

വാർഷികമായ
വാർഷികമായ വര്ധനം
vaarshikamaaya
vaarshikamaaya vardhanam
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

കേടായ
കേടായ പെൺകുട്ടി
kedaya
kedaya penkutti
xấu xa
cô gái xấu xa

കടന്നുപോകാത്ത
കടന്നുപോകാത്ത റോഡ്
kadannupogatha
kadannupogatha rod
không thể qua được
con đường không thể qua được

ഒറ്റകം
ഒറ്റകത്തിന്റെ വിധവൻ
ottakam
ottakathinte vidhavan
cô đơn
góa phụ cô đơn

അത്യാശ്ചര്യമായ
അത്യാശ്ചര്യപ്രമായ ദുരന്തം
athyaashcharyamaaya
athyaashcharyapramaaya durantham
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

വിവിധമായ
വിവിധമായ പഴങ്ങൾക്കായ നിവേദനം
vividhamaaya
vividhamaaya pazhangalkkaaya nivedanam
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

ദുഷ്ടമായ
ദുഷ്ടമായ ബോധന
dustamaaya
dustamaaya bodhana
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

ഉപസ്ഥിതമായ
ഉപസ്ഥിതമായ ബെല്
upasthithamaaya
upasthithamaaya bel
hiện diện
chuông báo hiện diện

അനന്തമായ
അനന്തമായ റോഡ്
ananthamaaya
ananthamaaya rod
vô tận
con đường vô tận
