Từ vựng

Học tính từ – Malayalam

cms/adjectives-webp/88411383.webp
തലക്കെട്ടായ
തലക്കെട്ടായ ദ്രാവകം
thalakkettaaya
thalakkettaaya draavakam
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/87672536.webp
മൂന്ന്
മൂന്ന് ഹാന്ഡിചിപ്സ്
moonnu
moonnu haandichips
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/133909239.webp
പ്രത്യേകമായ
പ്രത്യേകമായ ഓര്മ
pratheykamaaya
pratheykamaaya orma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/126001798.webp
പൊതു
പൊതു ടോയ്ലറ്റുകൾ
pothu
pothu toilattukal
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/75903486.webp
അലസമായ
അലസമായ ജീവിതം
alasamaaya
alasamaaya jeevitham
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/133626249.webp
സ്വദേശിയായ
സ്വദേശിയായ പഴം
swadeshiyaaya
swadeshiyaaya pazham
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/132871934.webp
ഒറ്റകം
ഒറ്റകത്തിന്റെ വിധവൻ
ottakam
ottakathinte vidhavan
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/131822511.webp
സുന്ദരി
സുന്ദരി പെൺകുട്ടി
sundari
sundari penkutti
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ഗംഭീരമായ
ഗംഭീരമായ ചര്‍ച്ച
gambheeramaaya
gambheeramaaya charu‍cha
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ആഴമായ
ആഴമായ മഞ്ഞ്
aazhamaaya
aazhamaaya manju
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/52896472.webp
സത്യമായ
സത്യമായ സൗഹൃദം
sathyamaaya
sathyamaaya souhrdam
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/133248900.webp
ഒറ്റയാളായ
ഒറ്റയാളായ മാതാവ്
ottayalaaya
ottayalaaya maathaavu
độc thân
một người mẹ độc thân