Từ vựng

Học tính từ – Malayalam

cms/adjectives-webp/94591499.webp
വിലയേറിയ
വിലയേറിയ വില്ല
vilayeriya
vilayeriya villa
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ദേശീയമായ
ദേശീയമായ പതാകകൾ
desheeyamaaya
desheeyamaaya pathaakakal
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/88260424.webp
അജ്ഞാതമായ
അജ്ഞാതമായ ഹാക്കർ
anjaathamaaya
anjaathamaaya haakkar
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/84693957.webp
അത്ഭുതമായ
അത്ഭുതമായ വിരാമം
athbuthamaaya
athbuthamaaya viraamam
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/78466668.webp
കടുത്ത
കടുത്ത മുളക്
kadutha
kadutha mulak
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/170182295.webp
നമ്ബരാകാത്ത
നമ്ബരാകാത്ത വാർത്ത
nambaraakaatha
nambaraakaatha vaartha
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/102474770.webp
വിജയരഹിതമായ
വിജയരഹിതമായ വീട്ടുതിരയല്‍
vijayarahithamaaya
vijayarahithamaaya veettuthirayal‍
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/117966770.webp
മൌനമായ
മൗനമായി ഇരിക്കാൻ ആവശ്യപ്പെട്ടപ്പോൾ
maiaunamaaya
maunamaayi erikkan aavashyappettappol
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
അടച്ചുപൂട്ടിയ
അടച്ചുപൂട്ടിയ കവാടം
adachupoottiya
adachupoottiya kavaadam
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/44027662.webp
ഭയാനകമായ
ഭയാനകമായ അപായം
bhayaanakamaaya
bhayaanakamaaya apaayam
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/34780756.webp
അവിവാഹിതൻ
അവിവാഹിതൻ മനുഷ്യൻ
avivahithan
avivahithan manusian
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/100004927.webp
മധുരമായ
മധുരമായ മിഠായി
maduramaaya
maduramaaya midayi
ngọt
kẹo ngọt