Từ vựng
Học tính từ – Malayalam

അസംഗതമായ
അസംഗതമായ ദമ്പതി
asangathamaaya
asangathamaaya dambathi
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

അസഹജമായ
അസഹജമായ കുട്ടി
asahajamaaya
asahajamaaya kutti
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

തുറക്കപ്പെട്ട
തുറക്കപ്പെട്ട കാർട്ടൺ
thurakkappetta
thurakkappetta kaarttan
đã mở
hộp đã được mở

സാധ്യമായ
സാധ്യമായ വിരുദ്ധം
saadhyamaaya
saadhyamaaya virudham
có thể
trái ngược có thể

ഭയാനകമായ
ഭയാനകമായ രൂപം
bhayaanakamaaya
bhayaanakamaaya roopam
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

ബുദ്ധിമുട്ടായ
ബുദ്ധിമുട്ടായ വിദ്യാർത്ഥി
budhimuttaaya
budhimuttaaya vidyaarthi
thông minh
một học sinh thông minh

മലിനമായ
മലിനമായ ആകാശം
malinamaaya
malinamaaya aaksham
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

സൗഹൃദമുള്ള
സൗഹൃദമുള്ള നിവേദനം
souhrdamulla
souhrdamulla nivedanam
thân thiện
đề nghị thân thiện

അസൂയാകലമായ
അസൂയാകലമായ സ്ത്രീ
asuyaakalamaaya
asuyaakalamaaya sthree
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

വയോലെറ്റ്
വയോലെറ്റ് പൂവ്
vayolettu
vayolettu poovu
màu tím
bông hoa màu tím

വലുത്
വലിയ സൌരിയൻ
valuthu
valiya സൌരിയൻ
to lớn
con khủng long to lớn
