Từ vựng

Học tính từ – Malayalam

cms/adjectives-webp/169232926.webp
പൂർണ്ണമായ
പൂർണ്ണമായ പല്ലുകൾ
poornnamaaya
poornnamaaya pallukal
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/173982115.webp
ഓറഞ്ച്
ഓറഞ്ച് അപ്രിക്കോടുകൾ
oranju
oranju aprikkodukal
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/19647061.webp
അസാധാരണമായ
അസാധാരണമായ വിസ്മയം
asaadhaaranamaaya
asaadhaaranamaaya vismayam
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/88260424.webp
അജ്ഞാതമായ
അജ്ഞാതമായ ഹാക്കർ
anjaathamaaya
anjaathamaaya haakkar
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/73404335.webp
തെറ്റായ
തെറ്റായ ദിശ
thettaaya
thettaaya disha
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/112277457.webp
അസഹജമായ
അസഹജമായ കുട്ടി
asahajamaaya
asahajamaaya kutti
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
വിചിത്രമായ
വിചിത്രമായ ചിത്രം
vichithramaaya
vichithramaaya chithram
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/13792819.webp
കടന്നുപോകാത്ത
കടന്നുപോകാത്ത റോഡ്
kadannupogatha
kadannupogatha rod
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/103274199.webp
മൗനമായ
മൗനമായ പെൺകുട്ടികൾ
maunamaaya
maunamaaya penkuttikal
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/80928010.webp
അധികമായ
അധികമായ കട്ടിലുകൾ
adhikamaaya
adhikamaaya kattilukal
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/138057458.webp
അധികമായ
അധികമായ വരുമാനം
adhikamaaya
adhikamaaya varumaanam
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ചുവപ്പുവായ
ചുവപ്പുവായ മഴക്കുട
chuvappuvaaya
chuvappuvaaya mazhakkuda
đỏ
cái ô đỏ