Từ vựng

Học tính từ – Malayalam

cms/adjectives-webp/74903601.webp
മൂര്ഖമായ
മൂര്ഖമായ സംസാരം
moorakhamaaya
moorakhamaaya samsaaram
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/120789623.webp
അത്ഭുതമായ
അത്ഭുതമായ സടി
athbuthamaaya
athbuthamaaya sadi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/94591499.webp
വിലയേറിയ
വിലയേറിയ വില്ല
vilayeriya
vilayeriya villa
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/127673865.webp
വെള്ളിയായ
വെള്ളിയായ വാഹനം
velliyaaya
velliyaaya vaahanam
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/109594234.webp
മുൻഭാഗത്തെ
മുൻഭാഗത്തെ വരി
munbhagathe
munbhagathe vari
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/88317924.webp
ഏകാന്തമായ
ഏകാന്തമായ നായ
ekaanthamaaya
ekaanthamaaya naaya
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/131873712.webp
വലുത്
വലിയ സൌരിയൻ
valuthu
valiya സൌരിയൻ
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/100619673.webp
അമ്ലമായ
അമ്ലമായ നാരങ്ങാ
amlamaaya
amlamaaya naarangaa
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/172832476.webp
ജീവന്മയമായ
ജീവന്മയമായ വീട്ടിന്റെ ഫാസാഡ്
jeevanmayamaaya
jeevanmayamaaya veettinte fasaad
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/93088898.webp
അനന്തമായ
അനന്തമായ റോഡ്
ananthamaaya
ananthamaaya rod
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/119674587.webp
ലൈംഗികമായ
ലൈംഗികമായ ആഗ്രഹം
lingikamaaya
lingikamaaya aagraham
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/74047777.webp
അത്ഭുതമായ
അത്ഭുതമായ ദൃശ്യം
athbuthamaaya
athbuthamaaya drishyam
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời