Tîpe
Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
veguhestin
Em bajêr li ser çiya veguheştin.

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
danîn
Şirketan bi awayekî cûda tê danîn.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
pirsîn
Ew ji bo rêberiyê pirsî.

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
dixwazin derkevin
Zarok dixwaze derkeve.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
derketin
Masîyek mezin di avê de derket.

che
Cô ấy che tóc mình.
xistin
Ew sengê xwe xist.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
nivîsandin
Zarokan fêrî nivîsandinê dibin.

phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
birîn
Kurê me rojnameyê di şilîyê de dibirê.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
dest pêkirin
Ez gelek safaran dest pê kirime.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
wazan kêm kirin
Wî gelek wazan kêm kir.

đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
diyarkirin
Tu hewceyî saetê diyarkirinê heye.
