Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/44518719.webp
ચાલવું
આ રસ્તે ચાલવું ન જોઈએ.
Cālavuṁ
ā rastē cālavuṁ na jō‘ī‘ē.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/109588921.webp
બંધ કરો
તેણી એલાર્મ ઘડિયાળ બંધ કરે છે.
Bandha karō
tēṇī ēlārma ghaḍiyāḷa bandha karē chē.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/103883412.webp
વજન ઘટાડવું
તેણે ઘણું વજન ઘટાડ્યું છે.
Vajana ghaṭāḍavuṁ
tēṇē ghaṇuṁ vajana ghaṭāḍyuṁ chē.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/63457415.webp
સરળ બનાવો
તમારે બાળકો માટે જટિલ બાબતોને સરળ બનાવવી પડશે.
Saraḷa banāvō
tamārē bāḷakō māṭē jaṭila bābatōnē saraḷa banāvavī paḍaśē.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/73488967.webp
તપાસો
આ લેબમાં બ્લડ સેમ્પલની તપાસ કરવામાં આવે છે.
Tapāsō
ā lēbamāṁ blaḍa sēmpalanī tapāsa karavāmāṁ āvē chē.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/104825562.webp
સેટ
તમારે ઘડિયાળ સેટ કરવી પડશે.
Sēṭa
tamārē ghaḍiyāḷa sēṭa karavī paḍaśē.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/114888842.webp
બતાવો
તે નવીનતમ ફેશન બતાવે છે.
Batāvō
tē navīnatama phēśana batāvē chē.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/108350963.webp
સમૃદ્ધ
મસાલા આપણા ખોરાકને સમૃદ્ધ બનાવે છે.
Samr̥d‘dha
masālā āpaṇā khōrākanē samr̥d‘dha banāvē chē.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/55269029.webp
ચૂકી
તે ખીલી ચૂકી ગયો અને પોતે ઘાયલ થયો.
Cūkī
tē khīlī cūkī gayō anē pōtē ghāyala thayō.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/128782889.webp
આશ્ચર્યચકિત થવું
જ્યારે તેણીને સમાચાર મળ્યા ત્યારે તે આશ્ચર્યચકિત થઈ ગયો.
Āścaryacakita thavuṁ
jyārē tēṇīnē samācāra maḷyā tyārē tē āścaryacakita tha‘ī gayō.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/44159270.webp
પરત
શિક્ષક વિદ્યાર્થીઓને નિબંધો પરત કરે છે.
Parata
śikṣaka vidyārthī‘ōnē nibandhō parata karē chē.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/108556805.webp
નીચે જુઓ
હું બારીમાંથી બીચ પર નીચે જોઈ શકતો હતો.
Nīcē ju‘ō
huṁ bārīmānthī bīca para nīcē jō‘ī śakatō hatō.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.