Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/51465029.webp
ધીમે ચલાવો
ઘડિયાળ થોડી મિનિટો ધીમી ચાલે છે.
Dhīmē calāvō
ghaḍiyāḷa thōḍī miniṭō dhīmī cālē chē.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/105504873.webp
છોડવા માંગો છો
તે તેની હોટેલ છોડવા માંગે છે.
Chōḍavā māṅgō chō
tē tēnī hōṭēla chōḍavā māṅgē chē.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/32312845.webp
બાકાત
જૂથ તેને બાકાત રાખે છે.
Bākāta
jūtha tēnē bākāta rākhē chē.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/92054480.webp
જાઓ
અહીં જે તળાવ હતું તે ક્યાં ગયું?
Jā‘ō
ahīṁ jē taḷāva hatuṁ tē kyāṁ gayuṁ?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/67232565.webp
સહમત
પડોસીઓ રંગ પર સહમત થવામાં આવ્યા ન હતા.
Sahamata
paḍōsī‘ō raṅga para sahamata thavāmāṁ āvyā na hatā.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/121264910.webp
કાપો
કચુંબર માટે, તમારે કાકડી કાપવી પડશે.
Kāpō
kacumbara māṭē, tamārē kākaḍī kāpavī paḍaśē.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/64053926.webp
કાબુ
રમતવીરોએ ધોધને પાર કર્યો.
Kābu
ramatavīrō‘ē dhōdhanē pāra karyō.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/102397678.webp
પ્રકાશિત કરો
અખબારોમાં વારંવાર જાહેરાતો પ્રકાશિત થાય છે.
Prakāśita karō
akhabārōmāṁ vāranvāra jāhērātō prakāśita thāya chē.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/130938054.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Kavara
bāḷaka pōtānē ḍhāṅkē chē.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/116519780.webp
રન આઉટ
તે નવા જૂતા લઈને બહાર દોડી જાય છે.
Rana ā‘uṭa
tē navā jūtā la‘īnē bahāra dōḍī jāya chē.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/91603141.webp
ભાગી જાઓ
કેટલાક બાળકો ઘરેથી ભાગી જાય છે.
Bhāgī jā‘ō
kēṭalāka bāḷakō gharēthī bhāgī jāya chē.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/42111567.webp
ભૂલ કરો
કાળજીપૂર્વક વિચારો જેથી તમે ભૂલ ન કરો!
Bhūla karō
kāḷajīpūrvaka vicārō jēthī tamē bhūla na karō!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!