Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/33688289.webp
આવવા દો
કોઈએ ક્યારેય અજાણ્યાઓને અંદર આવવા ન જોઈએ.
Āvavā dō
kō‘ī‘ē kyārēya ajāṇyā‘ōnē andara āvavā na jō‘ī‘ē.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/91442777.webp
પર પગલું
હું આ પગથી જમીન પર પગ મૂકી શકતો નથી.
Para pagaluṁ
huṁ ā pagathī jamīna para paga mūkī śakatō nathī.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/90893761.webp
ઉકેલો
ડિટેક્ટીવ કેસ ઉકેલે છે.
Ukēlō
ḍiṭēkṭīva kēsa ukēlē chē.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/8451970.webp
ચર્ચા
સાથીદારો સમસ્યાની ચર્ચા કરે છે.
Carcā
sāthīdārō samasyānī carcā karē chē.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/125400489.webp
રજા
પ્રવાસીઓ બપોરના સમયે બીચ છોડી દે છે.
Rajā
pravāsī‘ō bapōranā samayē bīca chōḍī dē chē.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.