Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/33688289.webp
આવવા દો
કોઈએ ક્યારેય અજાણ્યાઓને અંદર આવવા ન જોઈએ.
Āvavā dō
kō‘ī‘ē kyārēya ajāṇyā‘ōnē andara āvavā na jō‘ī‘ē.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/74693823.webp
જરૂર
ટાયર બદલવા માટે તમારે જેકની જરૂર છે.
Jarūra
ṭāyara badalavā māṭē tamārē jēkanī jarūra chē.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/99602458.webp
પ્રતિબંધિત
વેપાર પર પ્રતિબંધ હોવો જોઈએ?
Pratibandhita
vēpāra para pratibandha hōvō jō‘ī‘ē?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/106622465.webp
બેસો
તે સૂર્યાસ્ત સમયે સમુદ્ર કિનારે બેસે છે.
Bēsō
tē sūryāsta samayē samudra kinārē bēsē chē.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/57574620.webp
પહોંચાડવા
અમારી દીકરી રજાઓમાં અખબારો પહોંચાડે છે.
Pahōn̄cāḍavā
amārī dīkarī rajā‘ōmāṁ akhabārō pahōn̄cāḍē chē.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/73488967.webp
તપાસો
આ લેબમાં બ્લડ સેમ્પલની તપાસ કરવામાં આવે છે.
Tapāsō
ā lēbamāṁ blaḍa sēmpalanī tapāsa karavāmāṁ āvē chē.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/93947253.webp
મૃત્યુ
ફિલ્મોમાં ઘણા લોકો મૃત્યુ પામે છે.
Mr̥tyu
philmōmāṁ ghaṇā lōkō mr̥tyu pāmē chē.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/58477450.webp
ભાડે આપો
તે પોતાનું ઘર ભાડે આપી રહ્યો છે.
Bhāḍē āpō
tē pōtānuṁ ghara bhāḍē āpī rahyō chē.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/77581051.webp
ઓફર
તમે મને મારી માછલી માટે શું ઓફર કરો છો?
Ōphara
tamē manē mārī māchalī māṭē śuṁ ōphara karō chō?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/110641210.webp
ઉત્તેજિત કરો
લેન્ડસ્કેપ તેને ઉત્સાહિત કરે છે.
Uttējita karō
lēnḍaskēpa tēnē utsāhita karē chē.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/10206394.webp
સહન કરવું
તે ભાગ્યે જ પીડા સહન કરી શકે છે!
Sahana karavuṁ
tē bhāgyē ja pīḍā sahana karī śakē chē!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/79201834.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Jōḍō
ā pula bē pāḍōśanē jōḍē chē.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.