Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/81740345.webp
સારાંશ
તમારે આ ટેક્સ્ટમાંથી મુખ્ય મુદ્દાઓનો સારાંશ આપવાની જરૂર છે.
Sārānśa
tamārē ā ṭēksṭamānthī mukhya muddā‘ōnō sārānśa āpavānī jarūra chē.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/122224023.webp
પાછા સેટ કરો
ટૂંક સમયમાં આપણે ઘડિયાળને ફરીથી સેટ કરવી પડશે.
Pāchā sēṭa karō
ṭūṅka samayamāṁ āpaṇē ghaḍiyāḷanē pharīthī sēṭa karavī paḍaśē.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/94555716.webp
બની
તેઓ એક સારી ટીમ બની ગયા છે.
Banī
tē‘ō ēka sārī ṭīma banī gayā chē.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/124320643.webp
મુશ્કેલ લાગે છે
બંનેને ગુડબાય કહેવું મુશ્કેલ લાગે છે.
Muśkēla lāgē chē
bannēnē guḍabāya kahēvuṁ muśkēla lāgē chē.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/123498958.webp
બતાવો
તે તેના બાળકને દુનિયા બતાવે છે.
Batāvō
tē tēnā bāḷakanē duniyā batāvē chē.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/122398994.webp
મારી નાખો
સાવચેત રહો, તમે તે કુહાડીથી કોઈને મારી શકો છો!
Mārī nākhō
sāvacēta rahō, tamē tē kuhāḍīthī kō‘īnē mārī śakō chō!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/50245878.webp
નોંધ લો
શિક્ષક જે કહે છે તેના પર વિદ્યાર્થીઓ નોંધ લે છે.
Nōndha lō
śikṣaka jē kahē chē tēnā para vidyārthī‘ō nōndha lē chē.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/33688289.webp
આવવા દો
કોઈએ ક્યારેય અજાણ્યાઓને અંદર આવવા ન જોઈએ.
Āvavā dō
kō‘ī‘ē kyārēya ajāṇyā‘ōnē andara āvavā na jō‘ī‘ē.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/9435922.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Najīka āvō
gōkaḷagāya ēkabījānī najīka āvī rahyā chē.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/32796938.webp
મોકલો
તે હવે પત્ર મોકલવા માંગે છે.
Mōkalō
tē havē patra mōkalavā māṅgē chē.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/101709371.webp
ઉત્પાદન
રોબોટ વડે વધુ સસ્તામાં ઉત્પાદન કરી શકાય છે.
Utpādana
rōbōṭa vaḍē vadhu sastāmāṁ utpādana karī śakāya chē.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/40094762.webp
જાગો
એલાર્મ ઘડિયાળ તેને સવારે 10 વાગ્યે જગાડે છે.
Jāgō
ēlārma ghaḍiyāḷa tēnē savārē 10 vāgyē jagāḍē chē.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.