Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/119520659.webp
લાવવા
આ દલીલ મારે કેટલી વાર કરવી પડશે?
Lāvavā

ā dalīla mārē kēṭalī vāra karavī paḍaśē?


đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/6307854.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Tamārī pāsē āvō

nasība tamārī pāsē āvī rahyuṁ chē.


đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/123203853.webp
કારણ
આલ્કોહોલથી માથાનો દુખાવો થઈ શકે છે.
Kāraṇa

ālkōhōlathī māthānō dukhāvō tha‘ī śakē chē.


gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/118064351.webp
ટાળો
તેણે બદામ ટાળવાની જરૂર છે.
Ṭāḷō

tēṇē badāma ṭāḷavānī jarūra chē.


tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/109096830.webp
મેળવો
કૂતરો પાણીમાંથી બોલ લાવે છે.
Mēḷavō

kūtarō pāṇīmānthī bōla lāvē chē.


lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/68212972.webp
બોલો
જે કંઇક જાણે છે તે વર્ગમાં બોલી શકે છે.
Bōlō

jē kaṁika jāṇē chē tē vargamāṁ bōlī śakē chē.


phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ઊંઘ
બાળક ઊંઘે છે.
Ūṅgha

bāḷaka ūṅghē chē.


ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/88597759.webp
દબાવો
તેણે બટન દબાવ્યું.
Dabāvō

tēṇē baṭana dabāvyuṁ.


nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/105224098.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Puṣṭi karō

tēṇī tēnā patinē sārā samācāranī puṣṭi karī śakatī hatī.


xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/110347738.webp
આનંદ
ગોલ જર્મન સોકર ચાહકોને આનંદ આપે છે.
Ānanda

gōla jarmana sōkara cāhakōnē ānanda āpē chē.


làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/75825359.webp
મંજૂરી
પિતાએ તેને તેમના કમ્પ્યુટર વાપરવાની મંજૂરી આપી ન હતી.
Man̄jūrī

pitā‘ē tēnē tēmanā kampyuṭara vāparavānī man̄jūrī āpī na hatī.


cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/99169546.webp
જુઓ
દરેક વ્યક્તિ પોતાના ફોન તરફ જોઈ રહ્યો છે.
Ju‘ō

darēka vyakti pōtānā phōna tarapha jō‘ī rahyō chē.


nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.