Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/120452848.webp
જાણો
તે લગભગ હૃદયથી ઘણા પુસ્તકો જાણે છે.
Jāṇō
tē lagabhaga hr̥dayathī ghaṇā pustakō jāṇē chē.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/98082968.webp
સાંભળો
તે તેણીની વાત સાંભળી રહ્યો છે.
Sāmbhaḷō
tē tēṇīnī vāta sāmbhaḷī rahyō chē.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/12991232.webp
આભાર
હું તેના માટે ખૂબ ખૂબ આભાર!
Ābhāra
huṁ tēnā māṭē khūba khūba ābhāra!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/91367368.webp
ફરવા જાઓ
પરિવાર રવિવારે ફરવા જાય છે.
Pharavā jā‘ō
parivāra ravivārē pharavā jāya chē.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/120015763.webp
બહાર જવા માંગો છો
બાળક બહાર જવા માંગે છે.
Bahāra javā māṅgō chō
bāḷaka bahāra javā māṅgē chē.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ધ્યાન આપો
રસ્તાના ચિહ્નો પર ધ્યાન આપવું જોઈએ.
Dhyāna āpō
rastānā cihnō para dhyāna āpavuṁ jō‘ī‘ē.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/94555716.webp
બની
તેઓ એક સારી ટીમ બની ગયા છે.
Banī
tē‘ō ēka sārī ṭīma banī gayā chē.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/8482344.webp
ચુંબન
તે બાળકને ચુંબન કરે છે.
Cumbana
tē bāḷakanē cumbana karē chē.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/115113805.webp
ચેટ
તેઓ એકબીજા સાથે ચેટ કરે છે.
Cēṭa
tē‘ō ēkabījā sāthē cēṭa karē chē.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/59552358.webp
મેનેજ કરો
તમારા પરિવારમાં નાણાંનું સંચાલન કોણ કરે છે?
Mēnēja karō
tamārā parivāramāṁ nāṇānnuṁ san̄cālana kōṇa karē chē?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/61806771.webp
લાવો
મેસેન્જર એક પેકેજ લાવે છે.
Lāvō
mēsēnjara ēka pēkēja lāvē chē.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/113415844.webp
રજા
ઘણા અંગ્રેજી લોકો EU છોડવા માંગતા હતા.
Rajā
ghaṇā aṅgrējī lōkō EU chōḍavā māṅgatā hatā.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.