Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/67880049.webp
જવા દો
તમારે પકડમાંથી છૂટવું ન જોઈએ!
Javā dō
tamārē pakaḍamānthī chūṭavuṁ na jō‘ī‘ē!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/35700564.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Āvō
tēṇī sīḍī upara āvī rahī chē.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/63868016.webp
પરત
કૂતરો રમકડું પાછું આપે છે.
Parata
kūtarō ramakaḍuṁ pāchuṁ āpē chē.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/110045269.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Pūrṇa
tē dararōja pōtānō jōgiṅga rūṭa pūrō karē chē.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/111892658.webp
પહોંચાડવા
તે ઘરે ઘરે પિઝા પહોંચાડે છે.
Pahōn̄cāḍavā
tē gharē gharē pijhā pahōn̄cāḍē chē.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/42212679.webp
કામ કરવું
તે તેમની સારી ગુણવત્તાઓ માટે ઘણો કઠોર પરિશ્રમ કર્યો હતો.
Kāma karavuṁ
tē tēmanī sārī guṇavattā’ō māṭē ghaṇō kaṭhōra pariśrama karyō hatō.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/111615154.webp
પાછા ચલાવો
માતા દીકરીને ઘરે પાછી લઈ જાય છે.
Pāchā calāvō
mātā dīkarīnē gharē pāchī la‘ī jāya chē.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/113577371.webp
લાવવા
ઘરમાં બૂટ લાવવું જોઈએ નહીં.
Lāvavā
gharamāṁ būṭa lāvavuṁ jō‘ī‘ē nahīṁ.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/125052753.webp
લો
તેણીએ તેની પાસેથી ગુપ્ત રીતે પૈસા લીધા.
tēṇī‘ē tēnī pāsēthī gupta rītē paisā līdhā.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/82811531.webp
ધુમાડો
તે પાઇપ ધૂમ્રપાન કરે છે.
Dhumāḍō
tē pā‘ipa dhūmrapāna karē chē.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/87496322.webp
લો
તે દરરોજ દવા લે છે.
tē dararōja davā lē chē.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/127620690.webp
કર
કંપનીઓ પર વિવિધ રીતે કર વસૂલવામાં આવે છે.
Kara
kampanī‘ō para vividha rītē kara vasūlavāmāṁ āvē chē.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.