Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/95938550.webp
સાથે લઈ જાઓ
અમે ક્રિસમસ ટ્રી સાથે લઈ ગયા.
Sāthē la‘ī jā‘ō
amē krisamasa ṭrī sāthē la‘ī gayā.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/94312776.webp
દૂર આપો
તેણી તેનું હૃદય આપે છે.
Dūra āpō
tēṇī tēnuṁ hr̥daya āpē chē.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/70624964.webp
મજા કરો
અમે મેળાના મેદાનમાં ખૂબ મજા કરી!
Majā karō
amē mēḷānā mēdānamāṁ khūba majā karī!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/90617583.webp
લાવવા
તે પેકેજને સીડી ઉપર લાવે છે.
Lāvavā
tē pēkējanē sīḍī upara lāvē chē.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/102853224.webp
સાથે લાવો
ભાષા અભ્યાસક્રમ વિશ્વભરના વિદ્યાર્થીઓને એકસાથે લાવે છે.
Sāthē lāvō
bhāṣā abhyāsakrama viśvabharanā vidyārthī‘ōnē ēkasāthē lāvē chē.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/119613462.webp
અપેક્ષા
મારી બહેન બાળકની અપેક્ષા રાખે છે.
Apēkṣā
mārī bahēna bāḷakanī apēkṣā rākhē chē.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/84365550.webp
પરિવહન
ટ્રક માલનું પરિવહન કરે છે.
Parivahana
ṭraka mālanuṁ parivahana karē chē.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/120978676.webp
બળી જવું
આગ ઘણા જંગલોને બાળી નાખશે.
Baḷī javuṁ
āga ghaṇā jaṅgalōnē bāḷī nākhaśē.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/118868318.webp
જેમ
તેને શાકભાજી કરતાં ચોકલેટ વધુ પસંદ છે.
Jēma
tēnē śākabhājī karatāṁ cōkalēṭa vadhu pasanda chē.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/110641210.webp
ઉત્તેજિત કરો
લેન્ડસ્કેપ તેને ઉત્સાહિત કરે છે.
Uttējita karō
lēnḍaskēpa tēnē utsāhita karē chē.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/124545057.webp
સાંભળો
બાળકોને તેની વાર્તાઓ સાંભળવી ગમે છે.
Sāmbhaḷō
bāḷakōnē tēnī vārtā‘ō sāmbhaḷavī gamē chē.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ખર્ચો
તેણીએ તેના બધા પૈસા ખર્ચ્યા.
Kharcō
tēṇī‘ē tēnā badhā paisā kharcyā.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.