Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/105623533.webp
જોઈએ
વ્યક્તિએ પુષ્કળ પાણી પીવું જોઈએ.
Jō‘ī‘ē
vyakti‘ē puṣkaḷa pāṇī pīvuṁ jō‘ī‘ē.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/127554899.webp
પસંદ કરો
અમારી દીકરી પુસ્તકો વાંચતી નથી; તેણી તેના ફોનને પસંદ કરે છે.
Pasanda karō
amārī dīkarī pustakō vān̄catī nathī; tēṇī tēnā phōnanē pasanda karē chē.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/85623875.webp
અભ્યાસ
મારી યુનિવર્સિટીમાં ઘણી સ્ત્રીઓ અભ્યાસ કરે છે.
Abhyāsa
mārī yunivarsiṭīmāṁ ghaṇī strī‘ō abhyāsa karē chē.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/121317417.webp
આયાત
ઘણી વસ્તુઓ અન્ય દેશોમાંથી આયાત કરવામાં આવે છે.
Āyāta
ghaṇī vastu‘ō an‘ya dēśōmānthī āyāta karavāmāṁ āvē chē.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/91930542.webp
રોકો
પોલીસ મહિલા કાર રોકે છે.
Rōkō
pōlīsa mahilā kāra rōkē chē.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/67095816.webp
સાથે આગળ વધો
બંને ટૂંક સમયમાં સાથે આવવાની યોજના બનાવી રહ્યા છે.
Sāthē āgaḷa vadhō
bannē ṭūṅka samayamāṁ sāthē āvavānī yōjanā banāvī rahyā chē.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/124227535.webp
મેળવો
હું તમને એક રસપ્રદ નોકરી અપાવી શકું છું.
Mēḷavō
huṁ tamanē ēka rasaprada nōkarī apāvī śakuṁ chuṁ.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/115029752.webp
બહાર કાઢો
હું મારા પાકીટમાંથી બીલ કાઢું છું.
Bahāra kāḍhō
huṁ mārā pākīṭamānthī bīla kāḍhuṁ chuṁ.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/65840237.webp
મોકલો
માલ મને પેકેજમાં મોકલવામાં આવશે.
Mōkalō
māla manē pēkējamāṁ mōkalavāmāṁ āvaśē.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/41019722.webp
ઘર ચલાવો
ખરીદી કર્યા પછી, બંને ઘરે જાય છે.
Ghara calāvō
kharīdī karyā pachī, bannē gharē jāya chē.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ખર્ચો
તેણીએ તેના બધા પૈસા ખર્ચ્યા.
Kharcō
tēṇī‘ē tēnā badhā paisā kharcyā.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/100634207.webp
સમજાવો
તેણી તેને સમજાવે છે કે ઉપકરણ કેવી રીતે કાર્ય કરે છે.
Samajāvō
tēṇī tēnē samajāvē chē kē upakaraṇa kēvī rītē kārya karē chē.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.