Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/101938684.webp
હાથ ધરવા
તે સમારકામ હાથ ધરે છે.
Hātha dharavā
tē samārakāma hātha dharē chē.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/61806771.webp
લાવો
મેસેન્જર એક પેકેજ લાવે છે.
Lāvō
mēsēnjara ēka pēkēja lāvē chē.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/112755134.webp
કૉલ
તે ફક્ત તેના લંચ બ્રેક દરમિયાન જ ફોન કરી શકે છે.
Kŏla
tē phakta tēnā lan̄ca brēka daramiyāna ja phōna karī śakē chē.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/116877927.webp
સેટ કરો
મારી પુત્રી તેનું એપાર્ટમેન્ટ સેટ કરવા માંગે છે.
Sēṭa karō
mārī putrī tēnuṁ ēpārṭamēnṭa sēṭa karavā māṅgē chē.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/94193521.webp
વળો
તમે ડાબે વળી શકો છો.
Vaḷō
tamē ḍābē vaḷī śakō chō.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/92513941.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Banāvō
tē‘ō ēka ramujī phōṭō banāvavā māṅgatā hatā.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/61575526.webp
માર્ગ આપો
ઘણા જૂના મકાનોને નવા માટે રસ્તો આપવો પડે છે.
Mārga āpō
ghaṇā jūnā makānōnē navā māṭē rastō āpavō paḍē chē.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/120086715.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Pūrṇa
śuṁ tamē pajhala pūrṇa karī śakaśō?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/108350963.webp
સમૃદ્ધ
મસાલા આપણા ખોરાકને સમૃદ્ધ બનાવે છે.
Samr̥d‘dha
masālā āpaṇā khōrākanē samr̥d‘dha banāvē chē.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/62175833.webp
શોધો
ખલાસીઓએ નવી જમીન શોધી કાઢી છે.
Śōdhō
khalāsī‘ō‘ē navī jamīna śōdhī kāḍhī chē.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/102168061.webp
વિરોધ
લોકો અન્યાય સામે વિરોધ કરે છે.
Virōdha
lōkō an‘yāya sāmē virōdha karē chē.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/116358232.webp
થાય
કંઈક ખરાબ થયું છે.
Thāya
kaṁīka kharāba thayuṁ chē.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.