Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
parastin
Helm hewce ye ku li dijî aksîdentan biparêze.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
tunekirin
Wî lûleyekî tun dike.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
belge standin
Divê ew belgeye nexweşiyê ji doktorê bigire.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
afirandin
Kî erdê afirandiye?
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
sazkirin
Keçika min dixwaze malê saz bike.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
hevdu dîtin
Hevalan ji bo xwarinekê hevpar hevdu dîtin.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
kişandin
Otomobîl sekinî û hewce bû ku kişandin.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
nîşan dan
Serok nîşan da ku ewê wî bişkîne.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
vegerand
Ew ji bo me vegeriya.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
hîs kirin
Ew zaroka di mêjê xwe de hîs dike.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
temashê kirin
Hûn dikarin bi kitêbên çîrokên xwendinê gelek cîran temashê bikin.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
derxistin
Fişek derxistî ye!