Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
verlaten
Veel Engelsen wilden de EU verlaten.

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
bidden
Hij bidt in stilte.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
aankomen
Hij kwam net op tijd aan.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
rennen
Ze rent elke ochtend op het strand.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
ontslaan
Mijn baas heeft me ontslagen.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
melden
Ze meldt het schandaal aan haar vriendin.

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
schoppen
Pas op, het paard kan schoppen!

uống
Cô ấy uống trà.
drinken
Ze drinkt thee.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
dragen
Ze dragen hun kinderen op hun rug.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
verdenken
Hij verdenkt dat het zijn vriendin is.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
een toespraak houden
De politicus houdt een toespraak voor veel studenten.
