Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
wegrennen
Iedereen rende weg van het vuur.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ontvangen
Ze ontving een heel mooi cadeau.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
denken
Ze moet altijd aan hem denken.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
met de trein gaan
Ik ga er met de trein heen.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
roepen
De jongen roept zo luid als hij kan.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
voelen
De moeder voelt veel liefde voor haar kind.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
uitgaan
Ze stapt uit de auto.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
aanrijden
Een fietser werd aangereden door een auto.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
geschikt zijn
Het pad is niet geschikt voor fietsers.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slaan
Ze slaat de bal over het net.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
beheersen
Ik kan niet te veel geld uitgeven; ik moet me beheersen.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
schrijven naar
Hij schreef me vorige week.