Woordenlijst
Leer werkwoorden – Vietnamees

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
wegrennen
Iedereen rende weg van het vuur.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ontvangen
Ze ontving een heel mooi cadeau.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
denken
Ze moet altijd aan hem denken.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
met de trein gaan
Ik ga er met de trein heen.

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
roepen
De jongen roept zo luid als hij kan.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
voelen
De moeder voelt veel liefde voor haar kind.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
uitgaan
Ze stapt uit de auto.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
aanrijden
Een fietser werd aangereden door een auto.

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
geschikt zijn
Het pad is niet geschikt voor fietsers.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slaan
Ze slaat de bal over het net.

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
beheersen
Ik kan niet te veel geld uitgeven; ik moet me beheersen.
