Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/99169546.webp
qaramoq
Hamma telefonlariga qarayapti.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/101630613.webp
izlashmoq
Urug‘chi uyda izlayapti.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/102731114.webp
nashr qilmoq
Nashriyotchining ko‘p kitoblarni nashr qilgan.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/96748996.webp
davom ettirmoq
Karavan sayohatini davom ettiradi.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/107273862.webp
bog‘liq bo‘lmoq
Yer yuzidagi barcha mamlakatlar bog‘liq.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/102823465.webp
ko‘rsatmoq
Mening pasportimda vizani ko‘rsata olishim mumkin.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/120370505.webp
tashlab qo‘ymoq
Yozuvchi ichidagi narsalarni hech nima tashlab qo‘ymang!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/84150659.webp
chiqmoq
Iltimos, hozir chiqmang!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/69139027.webp
yordam bermoq
Ochko‘zlar tezda yordam bera oldilar.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/120509602.webp
kechirmoq
U bunga uchun unga hech qachon kechirishmas.
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/113418330.webp
qaror qilmoq
U yangi soch uslubiga qaror qildi.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/102631405.webp
unutmoq
U o‘tmishni unutmoqchi emas.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.