Từ vựng

Học động từ – Uzbek

cms/verbs-webp/42212679.webp
uchun ishlamoq
U yaxshi baho olish uchun juda mashaqqat qildi.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/33564476.webp
etkazmoq
Pitsa yetkazuvchi pitsani etkazadi.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/51120774.webp
osmoq
Qishda ular qushlar uchun qush uyini osmoqdalar.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/129674045.webp
sotmoq
Biz ko‘p sovg‘a sotdik.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/43164608.webp
tushmoq
Samolyot okean ustida tushadi.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/108014576.webp
ko‘rishmoq
Ular yakinda bir-birini ko‘radi.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/85860114.webp
borishmoq
Siz bu nuqtada yanada borishingiz mumkin emas.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/117491447.webp
bog‘liq bo‘lmoq
U ko‘r va tashqi yordamga bog‘liq.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/120900153.webp
chiqishmoq
Bolalar axir o‘rtaga chiqishni xohladi.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/94796902.webp
qaytib topmoq
Men qaytib yo‘l topolmayapman.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/110775013.webp
yozib olishmoq
U biznes g‘oyasini yozib olishni xohlamoqda.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/84850955.webp
o‘zgarmoq
Harorat o‘zgarishi tufayli ko‘p narsalar o‘zgargan.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.