Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/121317417.webp
આયાત
ઘણી વસ્તુઓ અન્ય દેશોમાંથી આયાત કરવામાં આવે છે.
Āyāta
ghaṇī vastu‘ō an‘ya dēśōmānthī āyāta karavāmāṁ āvē chē.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/80116258.webp
મૂલ્યાંકન
તે કંપનીની કામગીરીનું મૂલ્યાંકન કરે છે.
Mūlyāṅkana
tē kampanīnī kāmagīrīnuṁ mūlyāṅkana karē chē.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/123619164.webp
તરવું
તે નિયમિત સ્વિમિંગ કરે છે.
Taravuṁ
tē niyamita svimiṅga karē chē.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/102167684.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Sarakhāmaṇī karō
tē‘ō tēmanā āṅkaḍā‘ōnī tulanā karē chē.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/82378537.webp
નિકાલ
આ જૂના રબરના ટાયરનો અલગથી નિકાલ કરવો જરૂરી છે.
Nikāla
ā jūnā rabaranā ṭāyaranō alagathī nikāla karavō jarūrī chē.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/89635850.webp
ડાયલ
તેણીએ ફોન ઉપાડ્યો અને નંબર ડાયલ કર્યો.
Ḍāyala
tēṇī‘ē phōna upāḍyō anē nambara ḍāyala karyō.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/61806771.webp
લાવો
મેસેન્જર એક પેકેજ લાવે છે.
Lāvō
mēsēnjara ēka pēkēja lāvē chē.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/110056418.webp
ભાષણ આપો
રાજકારણી ઘણા વિદ્યાર્થીઓની સામે ભાષણ આપી રહ્યા છે.
Bhāṣaṇa āpō
rājakāraṇī ghaṇā vidyārthī‘ōnī sāmē bhāṣaṇa āpī rahyā chē.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/56994174.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Bahāra āvō
īṇḍāmānthī śuṁ nīkaḷē chē?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/90539620.webp
પાસ
સમય ક્યારેક ધીમે ધીમે પસાર થાય છે.
Pāsa
samaya kyārēka dhīmē dhīmē pasāra thāya chē.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/99207030.webp
આવી
વિમાન સમય પર આવ્યો.
Āvī
vimāna samaya para āvyō.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/119895004.webp
લખો
તે પત્ર લખી રહ્યો છે.
Lakhō
tē patra lakhī rahyō chē.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.