Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/81236678.webp
ચૂકી
તેણીએ એક મહત્વપૂર્ણ મુલાકાત ચૂકી.
Cūkī
tēṇī‘ē ēka mahatvapūrṇa mulākāta cūkī.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/120700359.webp
મારી નાખો
સાપે ઉંદરને મારી નાખ્યો.
Mārī nākhō
sāpē undaranē mārī nākhyō.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/119425480.webp
વિચારો
ચેસમાં તમારે ઘણું વિચારવું પડે છે.
Vicārō
cēsamāṁ tamārē ghaṇuṁ vicāravuṁ paḍē chē.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/69591919.webp
ભાડું
તેણે કાર ભાડે લીધી.
Bhāḍuṁ
tēṇē kāra bhāḍē līdhī.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/96391881.webp
મેળવો
તેણીને કેટલીક ભેટો મળી.
Mēḷavō
tēṇīnē kēṭalīka bhēṭō maḷī.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/63935931.webp
વળો
તેણી માંસ ફેરવે છે.
Vaḷō
tēṇī mānsa phēravē chē.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/95190323.webp
મત
એક ઉમેદવારની તરફેણમાં કે વિરૂદ્ધમાં મત આપે છે.
Mata
ēka umēdavāranī taraphēṇamāṁ kē virūd‘dhamāṁ mata āpē chē.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/70624964.webp
મજા કરો
અમે મેળાના મેદાનમાં ખૂબ મજા કરી!
Majā karō
amē mēḷānā mēdānamāṁ khūba majā karī!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/11579442.webp
ફેંકવું
તેઓ એકબીજાને બોલ ફેંકે છે.
Phēṅkavuṁ
tē‘ō ēkabījānē bōla phēṅkē chē.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/110347738.webp
આનંદ
ગોલ જર્મન સોકર ચાહકોને આનંદ આપે છે.
Ānanda
gōla jarmana sōkara cāhakōnē ānanda āpē chē.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/59121211.webp
રિંગ
ડોરબેલ કોણે વગાડી?
Riṅga
ḍōrabēla kōṇē vagāḍī?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/108970583.webp
સહમત
ભાવ ગણાતરીસાથે સહમત છે.
Sahamata
bhāva gaṇātarīsāthē sahamata chē.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.