Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/119882361.webp
આપો
તે તેણીને તેની ચાવી આપે છે.
Āpō
tē tēṇīnē tēnī cāvī āpē chē.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/119404727.webp
કરવું
તમારે તે એક કલાક પહેલા કરવું જોઈએ!
Karavuṁ
tamārē tē ēka kalāka pahēlā karavuṁ jō‘ī‘ē!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/90643537.webp
ગાઓ
બાળકો ગીત ગાય છે.
Gā‘ō
bāḷakō gīta gāya chē.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/125385560.webp
ધોવા
માતા તેના બાળકને ધોઈ નાખે છે.
Dhōvā
mātā tēnā bāḷakanē dhō‘ī nākhē chē.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/57410141.webp
શોધો
મારો પુત્ર હંમેશા બધું શોધી કાઢે છે.
Śōdhō
mārō putra hammēśā badhuṁ śōdhī kāḍhē chē.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/102168061.webp
વિરોધ
લોકો અન્યાય સામે વિરોધ કરે છે.
Virōdha
lōkō an‘yāya sāmē virōdha karē chē.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/110045269.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Pūrṇa
tē dararōja pōtānō jōgiṅga rūṭa pūrō karē chē.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/91997551.webp
સમજો
વ્યક્તિ કમ્પ્યુટર વિશે બધું સમજી શકતું નથી.
Samajō
vyakti kampyuṭara viśē badhuṁ samajī śakatuṁ nathī.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/118008920.webp
શરૂઆત
બાળકો માટે શાળા હમણાં જ શરૂ થઈ રહી છે.
Śarū‘āta
bāḷakō māṭē śāḷā hamaṇāṁ ja śarū tha‘ī rahī chē.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/117284953.webp
પસંદ કરો
તેણી સનગ્લાસની નવી જોડી પસંદ કરે છે.
Pasanda karō
tēṇī sanaglāsanī navī jōḍī pasanda karē chē.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/52919833.webp
આસપાસ જાઓ
તમારે આ ઝાડની આસપાસ જવું પડશે.
Āsapāsa jā‘ō
tamārē ā jhāḍanī āsapāsa javuṁ paḍaśē.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/104302586.webp
પાછા મેળવો
મને બદલાવ પાછો મળ્યો.
Pāchā mēḷavō
manē badalāva pāchō maḷyō.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.