Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/118343897.webp
સાથે કામ કરો
અમે એક ટીમ તરીકે સાથે મળીને કામ કરીએ છીએ.
Sāthē kāma karō
amē ēka ṭīma tarīkē sāthē maḷīnē kāma karī‘ē chī‘ē.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/44159270.webp
પરત
શિક્ષક વિદ્યાર્થીઓને નિબંધો પરત કરે છે.
Parata
śikṣaka vidyārthī‘ōnē nibandhō parata karē chē.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/1502512.webp
વાંચો
હું ચશ્મા વિના વાંચી શકતો નથી.
Vān̄cō
huṁ caśmā vinā vān̄cī śakatō nathī.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/34725682.webp
સૂચવો
સ્ત્રી તેના મિત્રને કંઈક સૂચવે છે.
Sūcavō
strī tēnā mitranē kaṁīka sūcavē chē.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/109096830.webp
મેળવો
કૂતરો પાણીમાંથી બોલ લાવે છે.
Mēḷavō
kūtarō pāṇīmānthī bōla lāvē chē.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/55269029.webp
ચૂકી
તે ખીલી ચૂકી ગયો અને પોતે ઘાયલ થયો.
Cūkī
tē khīlī cūkī gayō anē pōtē ghāyala thayō.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/73751556.webp
પ્રાર્થના
તે શાંતિથી પ્રાર્થના કરે છે.
Prārthanā
tē śāntithī prārthanā karē chē.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/129084779.webp
દાખલ કરો
મેં મારા કેલેન્ડરમાં એપોઇન્ટમેન્ટ દાખલ કરી છે.
Dākhala karō
mēṁ mārā kēlēnḍaramāṁ ēpō‘inṭamēnṭa dākhala karī chē.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/104167534.webp
પોતાના
મારી પાસે લાલ સ્પોર્ટ્સ કાર છે.
Pōtānā
mārī pāsē lāla spōrṭsa kāra chē.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/84943303.webp
સ્થિત હોવું
એક મોતી શેલની અંદર સ્થિત છે.
Sthita hōvuṁ
ēka mōtī śēlanī andara sthita chē.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/121520777.webp
ઉતારવું
પ્લેન હમણાં જ ઉપડ્યું.
Utāravuṁ
plēna hamaṇāṁ ja upaḍyuṁ.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/113577371.webp
લાવવા
ઘરમાં બૂટ લાવવું જોઈએ નહીં.
Lāvavā
gharamāṁ būṭa lāvavuṁ jō‘ī‘ē nahīṁ.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.